Chrysler Grand Voyager V 2.8 CRD (163 Hp) Automatic 2008, 2009, 2010, 2011
Chrysler Grand Voyager V 2.8 CRD (163 Hp) Automatic 2008, 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Chrysler Grand Voyager V 2.8 CRD (163 Hp) Automatic 2008, 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.8 CRD (163 Hp) Automatic

Công suất

163 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

360 Nm @ 1600-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

233 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

185 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
163 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
58.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
360 Nm @ 1600-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2777 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2100-2230 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2775 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

638 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3296 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5143 mm

Chiều rộng (mm)

1954 mm

Chiều cao (mm)

1750 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3078 mm

Vết bánh trước (mm)

1651 mm

Vết bánh sau (mm)

1645 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Kích thước bánh trước

225/65 R16; 225/65 R17

Kích thước bánh trước

225/65 R16; 225/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16; R17

Công nghệ và Vận hành