Chrysler Grand Voyager IV 3.3 i V6 AWD (174 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007
Chrysler Grand Voyager IV 3.3 i V6 AWD (174 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Chrysler Grand Voyager IV 3.3 i V6 AWD (174 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

7

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.3 i V6 AWD (174 Hp)

Công suất

174 Hp @ 5100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

278 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

17.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

179 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
174 Hp @ 5100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
52.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
278 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3301 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
81 mm
Tỉ số nén
9.4
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2165 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2670 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

920 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

4130 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5094 mm

Chiều rộng (mm)

1997 mm

Chiều cao (mm)

1749 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3030 mm

Vết bánh trước (mm)

1600 mm

Vết bánh sau (mm)

1626 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R16

Kích thước bánh trước

215/65 R16

Công nghệ và Vận hành