Chrysler Concorde II 2.7 i V6 24V (203 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004
Chrysler Concorde II 2.7 i V6 24V (203 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Chrysler Concorde II 2.7 i V6 24V (203 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.7 i V6 24V (203 Hp)

Công suất

203 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

258 Nm @ 4850 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

187 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
203 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
74.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
258 Nm @ 4850 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2736 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
78.5 mm
Tỉ số nén
9.9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1570 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

530 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5310 mm

Chiều rộng (mm)

1900 mm

Chiều cao (mm)

1420 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2870 mm

Vết bánh trước (mm)

1575 mm

Vết bánh sau (mm)

1575 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/60 R16

Kích thước bánh trước

225/60 R16

Công nghệ và Vận hành