Chrysler Aspen 4.7 i V8 16V (235 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008
Chrysler Aspen 4.7 i V8 16V (235 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Chrysler Aspen 4.7 i V8 16V (235 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

8

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.7 i V8 16V (235 Hp) Automatic

Công suất

235 Hp @ 4600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

393 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
235 Hp @ 4600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
393 Nm @ 3600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4701 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
86.5 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2204 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2948 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

102 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

538 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2900 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5101 mm

Chiều rộng (mm)

1930 mm

Chiều cao (mm)

1887 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3027 mm

Vết bánh trước (mm)

1637 mm

Vết bánh sau (mm)

1636 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent torsion bar, double wishbone

Hệ thống treo sau

Elastic beam

Thắng trước

Ventilated discs, 336x28 mm

Thắng sau

Disc, 352x22 mm

Kích thước bánh trước

245/70 R17; 265/60 R18

Kích thước bánh trước

245/70 R17; 265/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17; 8J x 18

Công nghệ và Vận hành