Chrysler 300 LWB 3.5 V6 (253 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Chrysler 300 LWB 3.5 V6 (253 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Chrysler 300 LWB 3.5 V6 (253 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

LWB 3.5 V6 (253 Hp) Automatic

Công suất

253 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

340 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
EGG
Công suất (HP)
253 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
340 Nm @ 3800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3518 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
81 mm
Tỉ số nén
9.91
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1756 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

442 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5151 mm

Chiều rộng (mm)

1881 mm

Chiều cao (mm)

1483 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3200 mm

Vết bánh trước (mm)

1600 mm

Vết bánh sau (mm)

1603 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/65 R17

Kích thước bánh trước

215/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.0 x 17

Công nghệ và Vận hành