Chrysler 200 II 3.6 V6 (294 Hp) AWD Automatic 2015, 2016, 2017
Chrysler 200 II 3.6 V6 (294 Hp) AWD Automatic 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Chrysler 200 II 3.6 V6 (294 Hp) AWD Automatic 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.6 V6 (294 Hp) AWD Automatic

Công suất

294 Hp @ 6350 rpm.

Moment xoắn (Nm)

355 Nm @ 4250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
294 Hp @ 6350 rpm.
Công suất trên lít (HP)
81.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
355 Nm @ 4250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3605 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1725 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2240 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

453 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4884 mm

Chiều rộng (mm)

1871 mm

Chiều cao (mm)

1491 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2742 mm

Vết bánh trước (mm)

1578 mm

Vết bánh sau (mm)

1576 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.13 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành