Chevrolet Venture (U) 3.4 i V6 AWD (188 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Chevrolet Venture (U) 3.4 i V6 AWD (188 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Venture (U) 3.4 i V6 AWD (188 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

7

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.4 i V6 AWD (188 Hp)

Công suất

188 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

284 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

172 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
188 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
56.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
284 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3350 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1680 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2430 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

76 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

610 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3580 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4750 mm

Chiều rộng (mm)

1830 mm

Chiều cao (mm)

1710 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2845 mm

Vết bánh trước (mm)

1560 mm

Vết bánh sau (mm)

1610 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Công nghệ và Vận hành