Chevrolet Vectra (GM2900) 2.2 i 16V (139 Hp) Automatic 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Chevrolet Vectra (GM2900) 2.2 i 16V (139 Hp) Automatic 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Vectra (GM2900) 2.2 i 16V (139 Hp) Automatic 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 i 16V (139 Hp) Automatic

Công suất

139 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

203 Nm @ 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
139 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
63.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
203 Nm @ 2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2198 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
94.6 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1345 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1865 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

57 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4480 mm

Chiều rộng (mm)

1710 mm

Chiều cao (mm)

1410 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2637 mm

Vết bánh trước (mm)

1485 mm

Vết bánh sau (mm)

1470 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành