Chevrolet Vectra 2.0  GLSi 16V (150 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996
Chevrolet Vectra 2.0 GLSi 16V (150 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Vectra 2.0 GLSi 16V (150 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 GLSi 16V (150 Hp)

Công suất

150 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

196 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
196 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1220 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1740 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

57 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

530 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4432 mm

Chiều rộng (mm)

1706 mm

Chiều cao (mm)

1375 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Vết bánh trước (mm)

1426 mm

Vết bánh sau (mm)

1446 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15 V

Kích thước bánh trước

195/65 R15 V

Công nghệ và Vận hành