Chevrolet Trans Sport (U) 3.4 i V6 (186 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Chevrolet Trans Sport (U) 3.4 i V6 (186 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Trans Sport (U) 3.4 i V6 (186 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.4 i V6 (186 Hp)

Công suất

186 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

270 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

187 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
L1 V6
Công suất (HP)
186 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
270 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3350 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1740 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2430 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

95 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

685 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

4415 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5113 mm

Chiều rộng (mm)

1850 mm

Chiều cao (mm)

1730 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3045 mm

Vết bánh trước (mm)

1560 mm

Vết bánh sau (mm)

1610 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/70 R15 H

Kích thước bánh trước

215/70 R15 H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành