Chevrolet Trailblazer II (facelift 2016) 2.8d (200 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019
Chevrolet Trailblazer II (facelift 2016) 2.8d (200 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Trailblazer II (facelift 2016) 2.8d (200 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.8d (200 Hp) Automatic

Công suất

200 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

500 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
200 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
500 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2776 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC, VGT

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

76 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4887 mm

Chiều rộng (mm)

2132 mm

Chiều cao (mm)

1852 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/70 R16; 255/65 R17

Kích thước bánh trước

245/70 R16; 255/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16; 7.0J x 17

Công nghệ và Vận hành