Chevrolet Trailblazer I 6.0 i V8 16V SS AWD (400 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009
Chevrolet Trailblazer I 6.0 i V8 16V SS AWD (400 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Trailblazer I 6.0 i V8 16V SS AWD (400 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.0 i V8 16V SS AWD (400 Hp)

Công suất

400 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

542 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

13.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
400 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
542 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5967 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
101.6 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
10.9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2190 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2722 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

83 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1162 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2268 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4872 mm

Chiều rộng (mm)

1895 mm

Chiều cao (mm)

1723 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2869 mm

Vết bánh trước (mm)

1603 mm

Vết bánh sau (mm)

1577 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

255/50 R20

Kích thước bánh trước

255/50 R20

Công nghệ và Vận hành