Chevrolet Tracker II 2.0 i 16V 4WD (122 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
Chevrolet Tracker II 2.0 i 16V 4WD (122 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Tracker II 2.0 i 16V 4WD (122 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 i 16V 4WD (122 Hp)

Công suất

122 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

182 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

155 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
122 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
182 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1390 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1780 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

575 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1265 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4059 mm

Chiều rộng (mm)

1694 mm

Chiều cao (mm)

1689 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2479 mm

Vết bánh trước (mm)

1460 mm

Vết bánh sau (mm)

1460 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/75 R15

Kích thước bánh trước

205/75 R15

Công nghệ và Vận hành