Chevrolet Tracker (2019) 325T Ecotec (125 Hp) DSS 2019, 2020, 2021, 2022
Chevrolet Tracker (2019) 325T Ecotec (125 Hp) DSS 2019, 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Tracker (2019) 325T Ecotec (125 Hp) DSS 2019, 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

325T Ecotec (125 Hp) DSS

Công suất

125 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

180 Nm @ 1350-4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

China VIb

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.5 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
125 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
125.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
180 Nm @ 1350-4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
999 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
10.5
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1230-1260 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

390 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4270 mm

Chiều rộng (mm)

1791 mm

Chiều cao (mm)

1618-1627 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2570 mm

Vết bánh trước (mm)

1547 mm

Vết bánh sau (mm)

1551 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

17

Công nghệ và Vận hành