Chevrolet Tahoe (GMT840) 5.3 i V8 4WD (273 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004
Chevrolet Tahoe (GMT840) 5.3 i V8 4WD (273 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Tahoe (GMT840) 5.3 i V8 4WD (273 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.3 i V8 4WD (273 Hp)

Công suất

273 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

427 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

19.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

12.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

15.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
273 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
51.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
427 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5328 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2419 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3084 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

98 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

460 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2920 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5052 mm

Chiều rộng (mm)

2068 mm

Chiều cao (mm)

1960 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2946 mm

Vết bánh trước (mm)

1651 mm

Vết bánh sau (mm)

1676 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

4

Hệ thống treo trước

Torsion

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

265/70 R16 H

Kích thước bánh trước

265/70 R16 H

Công nghệ và Vận hành