Chevrolet Tahoe (GMT410) 5.7 i V8 (258 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999
Chevrolet Tahoe (GMT410) 5.7 i V8 (258 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Tahoe (GMT410) 5.7 i V8 (258 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.7 i V8 (258 Hp)

Công suất

258 Hp @ 4600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

441 Nm @ 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
258 Hp @ 4600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
45 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
441 Nm @ 2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5733 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
101.6 mm
Đường kính piston (mm)
88.4 mm
Tỉ số nén
9.4
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2220 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2965 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

114 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2815 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4788 mm

Chiều rộng (mm)

1958 mm

Chiều cao (mm)

1839 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2832 mm

Vết bánh trước (mm)

1590 mm

Vết bánh sau (mm)

1615 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/75 R15

Kích thước bánh trước

235/75 R15

Công nghệ và Vận hành