Chevrolet Silverado I (facelift 2003) 4.8 (275 Hp) Crew Cab 1500 2003, 2004, 2005, 2006
Chevrolet Silverado I (facelift 2003) 4.8 (275 Hp) Crew Cab 1500 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Silverado I (facelift 2003) 4.8 (275 Hp) Crew Cab 1500 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

4

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.8 (275 Hp) Crew Cab 1500

Công suất

275 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

386 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
275 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
57.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
386 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4807 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Kích thước

Chiều dài (mm)

5738 mm

Chiều rộng (mm)

1994 mm

Chiều cao (mm)

1844 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3645 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Torsion

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Công nghệ và Vận hành