Chevrolet Silverado 1500 Crew Cab III (facelift 2016) Standard Box 6.2 V8 EcoTec3 (420 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018
Chevrolet Silverado 1500 Crew Cab III (facelift 2016) Standard Box 6.2 V8 EcoTec3 (420 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Silverado 1500 Crew Cab III (facelift 2016) Standard Box 6.2 V8 EcoTec3 (420 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.2 V8 EcoTec3 (420 Hp) Automatic

Công suất

420 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

624 Nm @ 4100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
420 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
624 Nm @ 4100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6162 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
103.25 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
11.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2380 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3175 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

98 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1727 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

6085 mm

Chiều rộng (mm)

2032 mm

Chiều cao (mm)

1873 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3886 mm

Vết bánh trước (mm)

1748 mm

Vết bánh sau (mm)

1717 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

8

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/70 R17; 265/70 R17; 275/55 R20

Kích thước bánh trước

255/70 R17; 265/70 R17; 275/55 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 17; 9J x 20

Công nghệ và Vận hành