Chevrolet Omega Suprema 3.0 i (165 Hp) Automatic 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998
Chevrolet Omega Suprema 3.0 i (165 Hp) Automatic 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Omega Suprema 3.0 i (165 Hp) Automatic 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 i (165 Hp) Automatic

Công suất

165 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

230 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
165 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
230 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2969 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
95 mm
Đường kính piston (mm)
69.8 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1497 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2110 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

540 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1850 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4768 mm

Chiều rộng (mm)

1760 mm

Chiều cao (mm)

1454 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2730 mm

Vết bánh trước (mm)

1462 mm

Vết bánh sau (mm)

1476 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

4

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15 V

Kích thước bánh trước

195/65 R15 V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành