Chevrolet Niva 1.8 i 16V ECOTEC (125 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009
Chevrolet Niva 1.8 i 16V ECOTEC (125 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Niva 1.8 i 16V ECOTEC (125 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 i 16V ECOTEC (125 Hp)

Công suất

125 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

167 Nm @ 4600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

165 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
125 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
167 Nm @ 4600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1796 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80.5 mm
Đường kính piston (mm)
88.2 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1450 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1850 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

320 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

650 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4048 mm

Chiều rộng (mm)

1770 mm

Chiều cao (mm)

1652 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2450 mm

Vết bánh trước (mm)

1466 mm

Vết bánh sau (mm)

1456 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R16

Kích thước bánh trước

215/65 R16

Công nghệ và Vận hành