Chevrolet Monza (China) 330T (163 Hp) DSS 2019, 2020, 2021
Chevrolet Monza (China) 330T (163 Hp) DSS 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Monza (China) 330T (163 Hp) DSS 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

330T (163 Hp) DSS

Công suất

163 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

230 Nm @ 1800-4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.7 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

195 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
163 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
120.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
230 Nm @ 1800-4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1349 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1265 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

44 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

405 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4630 mm

Chiều rộng (mm)

1798 mm

Chiều cao (mm)

1485 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2640 mm

Vết bánh trước (mm)

1538 mm

Vết bánh sau (mm)

1541 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

6 DSS

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành