Chevrolet Malibu (XL) 535 (200 Hp) DSS 2016, 2017, 2018
Chevrolet Malibu (XL) 535 (200 Hp) DSS 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Malibu (XL) 535 (200 Hp) DSS 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

535 (200 Hp) DSS

Công suất

200 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

253 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
200 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
81.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
253 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2457 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
11.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1480 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

520 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4923 mm

Chiều rộng (mm)

1854 mm

Chiều cao (mm)

1477 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2829 mm

Vết bánh trước (mm)

1596 mm

Vết bánh sau (mm)

1599 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

6 DSS

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R17

Kích thước bánh trước

225/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành