Chevrolet Malibu VIII (facelift 2014) 2.0 Turbo (259 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016
Chevrolet Malibu VIII (facelift 2014) 2.0 Turbo (259 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Malibu VIII (facelift 2014) 2.0 Turbo (259 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 Turbo (259 Hp) Automatic

Công suất

259 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 3000-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
259 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
129.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 3000-4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
7000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC, CVVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1649 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

462 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4865 mm

Chiều rộng (mm)

1854 mm

Chiều cao (mm)

1462 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2738 mm

Vết bánh trước (mm)

1579 mm

Vết bánh sau (mm)

1575 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

6

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/60 R16; 225/55 R17; 235/50 R18; 245/45 R19

Kích thước bánh trước

215/60 R16; 225/55 R17; 235/50 R18; 245/45 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 16; 8.0J x 17; 8.0J x 18; 19J x 19

Công nghệ và Vận hành