Chevrolet Malibu VIII 2.4 (200 Hp) Eco Hybrid Automatic 2012, 2013, 2014
Chevrolet Malibu VIII 2.4 (200 Hp) Eco Hybrid Automatic 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Malibu VIII 2.4 (200 Hp) Eco Hybrid Automatic 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 (200 Hp) Eco Hybrid Automatic

Công suất

182 Hp

Moment xoắn (Nm)

233 Nm

Hệ thống điện

Dung lượng pin

0.5 kWh

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.1 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
182 Hp
Công suất trên lít (HP)
76.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
233 Nm
Tốc độ tối đa (rpm)
7000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2384 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
98 mm
Tỉ số nén
11.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, CVVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1628 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

374 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4865 mm

Chiều rộng (mm)

1854 mm

Chiều cao (mm)

1462 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2738 mm

Vết bánh trước (mm)

1579 mm

Vết bánh sau (mm)

1575 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

6

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/55 R17

Kích thước bánh trước

225/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.0J x 17

Công nghệ và Vận hành