Chevrolet Equinox III 1.5i (173 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Chevrolet Equinox III 1.5i (173 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Equinox III 1.5i (173 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5i (173 Hp) Automatic

Công suất

173 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

275 Nm @ 2500-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.3 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LYX
Công suất (HP)
173 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
116.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
275 Nm @ 2500-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1490 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74 mm
Đường kính piston (mm)
86.6 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC-CVVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1531 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

56 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

847 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1798 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4651 mm

Chiều rộng (mm)

1844 mm

Chiều cao (mm)

1661 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2725 mm

Vết bánh trước (mm)

1580 mm

Vết bánh sau (mm)

1580 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

6 Hydra-Matic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/65 R17

Kích thước bánh trước

225/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành