Chevrolet Equinox II (facelift 2016) 2.4 (184 Hp) Automatic 2016, 2017
Chevrolet Equinox II (facelift 2016) 2.4 (184 Hp) Automatic 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Equinox II (facelift 2016) 2.4 (184 Hp) Automatic 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 (184 Hp) Automatic

Công suất

184 Hp @ 6700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

233 Nm @ 4900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LEA
Công suất (HP)
184 Hp @ 6700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
233 Nm @ 4900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2384 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
98 mm
Tỉ số nén
11.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC-CVVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1707 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

71 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

892 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1804 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4770 mm

Chiều rộng (mm)

1841 mm

Chiều cao (mm)

1684 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2857 mm

Vết bánh trước (mm)

1598 mm

Vết bánh sau (mm)

1577 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

6 Hydra-Matic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/65 R17; 235/55 R18

Kích thước bánh trước

225/65 R17; 235/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18

Công nghệ và Vận hành