Chevrolet Equinox II 3.6 V6 (301 Hp) AWD Automatic 2012, 2013, 2014, 2015
Chevrolet Equinox II 3.6 V6 (301 Hp) AWD Automatic 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Equinox II 3.6 V6 (301 Hp) AWD Automatic 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.6 V6 (301 Hp) AWD Automatic

Công suất

301 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

369 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
301 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
84.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
369 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3564 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

79 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1804 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4770 mm

Chiều rộng (mm)

1842 mm

Chiều cao (mm)

1760 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2858 mm

Vết bánh trước (mm)

1598 mm

Vết bánh sau (mm)

1577 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/65 R17 100T; 235/55 R18 99T; 235/55 R19 101H

Kích thước bánh trước

225/65 R17 100T; 235/55 R18 99T; 235/55 R19 101H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17 ET43; 7J x 18 ET46; 7J x 19 ET46

Công nghệ và Vận hành