Chevrolet Equinox 3.4 i V6 (185 Hp) AWD Automatic 2005, 2006, 2007, 2008, 2009
Chevrolet Equinox 3.4 i V6 (185 Hp) AWD Automatic 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Equinox 3.4 i V6 (185 Hp) AWD Automatic 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.4 i V6 (185 Hp) AWD Automatic

Công suất

185 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

285 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LNJ
Công suất (HP)
185 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
285 Nm @ 3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3350 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1695 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

860 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4795 mm

Chiều rộng (mm)

1835 mm

Chiều cao (mm)

1705 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2860 mm

Vết bánh trước (mm)

1565 mm

Vết bánh sau (mm)

1570 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

235/65 R16

Kích thước bánh trước

235/65 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành