Chevrolet Epica 2.5 i 24V (154 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011
Chevrolet Epica 2.5 i 24V (154 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Epica 2.5 i 24V (154 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 i 24V (154 Hp)

Công suất

154 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

237 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

208 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
154 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
237 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2492 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
77 mm
Đường kính piston (mm)
89.2 mm
Tỉ số nén
9.9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1630 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1985 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

435 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4804 mm

Chiều rộng (mm)

1807 mm

Chiều cao (mm)

1449 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1550 mm

Vết bánh sau (mm)

1545 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/50 R17

Kích thước bánh trước

215/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J X 17

Công nghệ và Vận hành