Chevrolet Cruze Hatchback II 1.4 (155 Hp) 2017, 2018
Chevrolet Cruze Hatchback II 1.4 (155 Hp) 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Cruze Hatchback II 1.4 (155 Hp) 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 (155 Hp)

Công suất

155 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240 Nm @ 2000-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.6 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LE2
Công suất (HP)
155 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
110.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm @ 2000-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1399 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74 mm
Đường kính piston (mm)
81.3 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC-VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1312 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

52 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

643 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1337 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4453 mm

Chiều rộng (mm)

1791 mm

Chiều cao (mm)

1466 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1527 mm

Vết bánh sau (mm)

1552 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

6

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-dependent beam with stabilizer lateral stability, Trailing arm, Coil spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R16

Kích thước bánh trước

215/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành