Chevrolet Corvette Hardtop (YY) 5.7 i V8 16V (355 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004
Chevrolet Corvette Hardtop (YY) 5.7 i V8 16V (355 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Corvette Hardtop (YY) 5.7 i V8 16V (355 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.7 i V8 16V (355 Hp)

Công suất

355 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

474 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

273 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LS1
Công suất (HP)
355 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
474 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5665 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
99 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
10.1
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1530 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1745 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

335 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

705 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4564 mm

Chiều rộng (mm)

1869 mm

Chiều cao (mm)

1212 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2654 mm

Vết bánh trước (mm)

1575 mm

Vết bánh sau (mm)

1577 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

245/45 R18; 275/40 R18

Kích thước bánh trước

245/45 R18; 275/40 R18

Công nghệ và Vận hành