Chevrolet Corvette Coupe (YY) 5.7 i V8 16V (355 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004
Chevrolet Corvette Coupe (YY) 5.7 i V8 16V (355 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Corvette Coupe (YY) 5.7 i V8 16V (355 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.7 i V8 16V (355 Hp) Automatic

Công suất

355 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

253 Nm @ 5400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

19.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

275 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LS1
Công suất (HP)
355 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
253 Nm @ 5400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5665 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
99 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
10.1
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1470 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1700 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

335 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

705 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4565 mm

Chiều rộng (mm)

1870 mm

Chiều cao (mm)

1210 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2655 mm

Vết bánh trước (mm)

1575 mm

Vết bánh sau (mm)

1575 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

275/40 R18

Kích thước bánh trước

275/40 R18

Công nghệ và Vận hành