Chevrolet Corvette Coupe (C7) ZR1 6.2 V8 (755 Hp) Automatic 2018, 2019
Chevrolet Corvette Coupe (C7) ZR1 6.2 V8 (755 Hp) Automatic 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Corvette Coupe (C7) ZR1 6.2 V8 (755 Hp) Automatic 2018, 2019

Thương hiệu
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

ZR1 6.2 V8 (755 Hp) Automatic

Công suất

755 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

969 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

19.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LT5
Công suất (HP)
755 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
122.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
969 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6162 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
103.25 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1626 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

425 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4567 mm

Chiều rộng (mm)

1966 mm

Chiều cao (mm)

1232 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2710 mm

Vết bánh trước (mm)

1636 mm

Vết bánh sau (mm)

1615 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs, 394 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 388 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 285/30 ZR19Rear wheel tires: 335/25 ZR20

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 285/30 ZR19Rear wheel tires: 335/25 ZR20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 10J x 19Rear wheel rims: 12J x 20

Công nghệ và Vận hành