Chevrolet Corvette Coupe (C6) Z06 7.0 i V8 (505 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Chevrolet Corvette Coupe (C6) Z06 7.0 i V8 (505 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Corvette Coupe (C6) Z06 7.0 i V8 (505 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Z06 7.0 i V8 (505 Hp)

Công suất

505 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

637 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

306 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
505 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
637 Nm @ 4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
7000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
7011 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
104.8 mm
Đường kính piston (mm)
101.6 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1440 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

634 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4460 mm

Chiều rộng (mm)

1928 mm

Chiều cao (mm)

1237 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2685 mm

Vết bánh trước (mm)

1613 mm

Vết bánh sau (mm)

1588 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

275/35 R19

Kích thước bánh trước

275/35 R19

Công nghệ và Vận hành