Chevrolet Corvette Coupe (C6) 6.2i V8 32V (437 Hp) Automatic 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Chevrolet Corvette Coupe (C6) 6.2i V8 32V (437 Hp) Automatic 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Corvette Coupe (C6) 6.2i V8 32V (437 Hp) Automatic 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.2i V8 32V (437 Hp) Automatic

Công suất

437 Hp @ 5900 rpm.

Moment xoắn (Nm)

585 Nm @ 4600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

306 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LS3
Công suất (HP)
437 Hp @ 5900 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
585 Nm @ 4600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6162 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
103.25 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
10.9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1461 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1508 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

634 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4435 mm

Chiều rộng (mm)

1845 mm

Chiều cao (mm)

1245 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2685 mm

Vết bánh trước (mm)

1575 mm

Vết bánh sau (mm)

1545 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

245/40 ZR18; 285/35 ZR19

Kích thước bánh trước

245/40 ZR18; 285/35 ZR19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 19; 10J x 19

Công nghệ và Vận hành