Chevrolet Corvette Coupe (C6) 6.0 i V8 (405 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006, 2007
Chevrolet Corvette Coupe (C6) 6.0 i V8 (405 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Corvette Coupe (C6) 6.0 i V8 (405 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.0 i V8 (405 Hp) Automatic

Công suất

405 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

543 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

290 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LS2
Công suất (HP)
405 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
543 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5967 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
101.6 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
10.9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1470 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1750 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

635 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4435 mm

Chiều rộng (mm)

1845 mm

Chiều cao (mm)

1245 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2685 mm

Vết bánh trước (mm)

1575 mm

Vết bánh sau (mm)

1545 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

245/40 R18; 285/35 R19

Kích thước bánh trước

245/40 R18; 285/35 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 19; 10J x 19

Công nghệ và Vận hành