Chevrolet Corvette Coupe (C4) 5.7 i V8 ZR1 (375 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995
Chevrolet Corvette Coupe (C4) 5.7 i V8 ZR1 (375 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Corvette Coupe (C4) 5.7 i V8 ZR1 (375 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.7 i V8 ZR1 (375 Hp)

Công suất

375 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

502 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
375 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
502 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5735 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
99 mm
Đường kính piston (mm)
93 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1524 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

76 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

507 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4535 mm

Chiều rộng (mm)

1796 mm

Chiều cao (mm)

1202 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2444 mm

Vết bánh trước (mm)

1466 mm

Vết bánh sau (mm)

1500 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent, Transverse stabilizer, Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 275/40 R17Rear wheel tires: 315/35 R17

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 275/40 R17Rear wheel tires: 315/35 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 9.5J x 17Rear wheel rims: 11J x 17

Công nghệ và Vận hành