Chevrolet Corvette Convertible IV 5.7 i V8 (300 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998
Chevrolet Corvette Convertible IV 5.7 i V8 (300 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Corvette Convertible IV 5.7 i V8 (300 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Năm sản xuất

1984

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.7 i V8 (300 Hp)

Công suất

300 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

461 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
300 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
52.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
461 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5733 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
101.6 mm
Đường kính piston (mm)
88.4 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1524 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

76 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

187 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4535 mm

Chiều rộng (mm)

1796 mm

Chiều cao (mm)

1202 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2444 mm

Vết bánh trước (mm)

1466 mm

Vết bánh sau (mm)

1500 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

4

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

255/45 R17; 285/40 R17

Kích thước bánh trước

255/45 R17; 285/40 R17

Công nghệ và Vận hành