Chevrolet Corvette Convertible (C7) Z06 6.2 V8 (659 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019
Chevrolet Corvette Convertible (C7) Z06 6.2 V8 (659 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Corvette Convertible (C7) Z06 6.2 V8 (659 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Z06 6.2 V8 (659 Hp)

Công suất

659 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

881 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

291 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

310 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LT4
Công suất (HP)
659 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
106.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
881 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6162 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
103.25 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Kích thước

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

P285/30 ZR19; P335/25 ZR20

Kích thước bánh trước

P285/30 ZR19; P335/25 ZR20

Công nghệ và Vận hành