Chevrolet Corsa Wagon (GM 4200) 1.0 i 16V (67 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
Chevrolet Corsa Wagon (GM 4200) 1.0 i 16V (67 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Corsa Wagon (GM 4200) 1.0 i 16V (67 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 i 16V (67 Hp)

Công suất

67 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

90 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

15.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
67 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
90 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
999 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
71.1 mm
Đường kính piston (mm)
62.9 mm
Tỉ số nén
10.1
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

975 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1435 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

46 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

378 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1190 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4056 mm

Chiều rộng (mm)

1608 mm

Chiều cao (mm)

1408 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2443 mm

Vết bánh trước (mm)

1387 mm

Vết bánh sau (mm)

1388 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

165/70 R13 T

Kích thước bánh trước

165/70 R13 T

Công nghệ và Vận hành