Chevrolet Cavalier III (J) 2.2 i 16V EcoTec (141 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005
Chevrolet Cavalier III (J) 2.2 i 16V EcoTec (141 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Cavalier III (J) 2.2 i 16V EcoTec (141 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 i 16V EcoTec (141 Hp)

Công suất

141 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

203 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
L61
Công suất (HP)
141 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
64.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
203 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2198 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
94.6 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1240 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

53 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

369 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4580 mm

Chiều rộng (mm)

1712 mm

Chiều cao (mm)

1392 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2645 mm

Vết bánh trước (mm)

1463 mm

Vết bánh sau (mm)

1440 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 15

Công nghệ và Vận hành