Chevrolet Cavalier Coupe III (J) 2.2 i (117 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001
Chevrolet Cavalier Coupe III (J) 2.2 i (117 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Cavalier Coupe III (J) 2.2 i (117 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 i (117 Hp)

Công suất

117 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

183 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
L61
Công suất (HP)
117 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
53.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
183 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2190 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1190 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

57 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

380 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1000 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4590 mm

Chiều rộng (mm)

1750 mm

Chiều cao (mm)

1350 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2460 mm

Vết bánh trước (mm)

1460 mm

Vết bánh sau (mm)

1430 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R14

Kích thước bánh trước

195/65 R14

Công nghệ và Vận hành