Chevrolet Captiva I (facelift 2011) 3.0 V6 (258 Hp) AWD Automatic 2011, 2012, 2013
Chevrolet Captiva I (facelift 2011) 3.0 V6 (258 Hp) AWD Automatic 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Captiva I (facelift 2011) 3.0 V6 (258 Hp) AWD Automatic 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 V6 (258 Hp) AWD Automatic

Công suất

258 Hp @ 6900 rpm.

Moment xoắn (Nm)

288 Nm @ 5800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

252 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

198 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
258 Hp @ 6900 rpm.
Công suất trên lít (HP)
86.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
288 Nm @ 5800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2997 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
80.3 mm
Tỉ số nén
11.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1815-1920 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2474 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

477 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1577 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4673 mm

Chiều rộng (mm)

1849 mm

Chiều cao (mm)

1756 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2707 mm

Vết bánh trước (mm)

1569 mm

Vết bánh sau (mm)

1576 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.27 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent, Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/50 R19

Kích thước bánh trước

235/50 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 19

Công nghệ và Vận hành