Chevrolet Caprice Station Wagon 4.3 i V8 (203 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996
Chevrolet Caprice Station Wagon 4.3 i V8 (203 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Caprice Station Wagon 4.3 i V8 (203 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

6

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.3 i V8 (203 Hp)

Công suất

203 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

332 Nm @ 2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.8 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

195 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
203 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
47.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
332 Nm @ 2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4312 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94.9 mm
Đường kính piston (mm)
76.2 mm
Tỉ số nén
9.9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2029 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

87 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5520 mm

Chiều rộng (mm)

2022 mm

Chiều cao (mm)

1546 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2945 mm

Vết bánh trước (mm)

1578 mm

Vết bánh sau (mm)

1628 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/75 R15 H

Kích thước bánh trước

225/75 R15 H

Công nghệ và Vận hành