Chevrolet Camaro VI (facelift 2018) 2.0 T (275 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Chevrolet Camaro VI (facelift 2018) 2.0 T (275 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Camaro VI (facelift 2018) 2.0 T (275 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 T (275 Hp) Automatic

Công suất

275 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 3000-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.5 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LTG
Công suất (HP)
275 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
137.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 3000-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT DI

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1512 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

257 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4784 mm

Chiều rộng (mm)

1897 mm

Chiều cao (mm)

1348 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2811 mm

Vết bánh trước (mm)

1588 mm

Vết bánh sau (mm)

1618 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/50 R18; 245/40 R20

Kích thước bánh trước

245/50 R18; 245/40 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18; R20

Công nghệ và Vận hành