Chevrolet Camaro VI Convertible (facelift 2018) 6.2 V8 (455 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021, 2022
Chevrolet Camaro VI Convertible (facelift 2018) 6.2 V8 (455 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Camaro VI Convertible (facelift 2018) 6.2 V8 (455 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.2 V8 (455 Hp) Automatic

Công suất

455 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

617 Nm @ 4600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

260 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

17.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
455 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
617 Nm @ 4600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6162 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
103.3 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
11.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1769 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2200 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4784 mm

Chiều rộng (mm)

1897 mm

Chiều cao (mm)

1348 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2812 mm

Vết bánh trước (mm)

1610 mm

Vết bánh sau (mm)

1604 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 345 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 338 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/40 R20Rear wheel tires: 275/35 R20

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/40 R20Rear wheel tires: 275/35 R20

Công nghệ và Vận hành