Chevrolet Camaro VI Convertible 6.2 V8 (453 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Chevrolet Camaro VI Convertible 6.2 V8 (453 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Camaro VI Convertible 6.2 V8 (453 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.2 V8 (453 Hp)

Công suất

453 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

617 Nm @ 4600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

285 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 b

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LT1
Công suất (HP)
453 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
617 Nm @ 4600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6162 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
103.3 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
11.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1769 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2200 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

206 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4784 mm

Chiều rộng (mm)

1897 mm

Chiều cao (mm)

1344 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2811 mm

Vết bánh trước (mm)

1588 mm

Vết bánh sau (mm)

1617 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/40 ZR20; 275/35 ZR20

Kích thước bánh trước

245/40 ZR20; 275/35 ZR20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R20

Công nghệ và Vận hành