Chevrolet Camaro V 6.2 V8 (422 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Chevrolet Camaro V 6.2 V8 (422 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Chevrolet Camaro V 6.2 V8 (422 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Chevrolet Camaro V 6.2 V8 (422 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Chevrolet Camaro V 6.2 V8 (422 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Giá lăn bánh

Giá xe (bao gồm VAT)
Loại xe
Ô tô con
Tỉnh/Thành phố
Thành phố Hồ Chí Minh
Thuế trước bạ (10%)
0
Phí đăng kí biển số
20,000,000
Phí đăng kiểm
340,000
Phí bảo trì đường bộ (1 năm)
1,560,000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm)
437,000
Tổng cộng
0 đ

Phiên bản khác - Đang tải...

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Camaro V 6.2 V8 (422 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.2 V8 (422 Hp)

Công suất

422 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

408 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
422 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
408 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6162 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1755 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

320 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4836 mm

Chiều rộng (mm)

1918 mm

Chiều cao (mm)

1377 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2852 mm

Vết bánh trước (mm)

1618 mm

Vết bánh sau (mm)

1628 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Công nghệ và Vận hành