Chevrolet Camaro II 5.0 V8 (203 Hp) Automatic 1970, 1971, 1972
Chevrolet Camaro II 5.0 V8 (203 Hp) Automatic 1970, 1971, 1972

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Camaro II 5.0 V8 (203 Hp) Automatic 1970, 1971, 1972

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1970

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.0 V8 (203 Hp) Automatic

Công suất

203 Hp @ 4600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

407 Nm @ 2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

194 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
203 Hp @ 4600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
40.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
407 Nm @ 2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5025 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
98.43 mm
Đường kính piston (mm)
82.55 mm
Tỉ số nén
9
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1560 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1840 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

79 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

178 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4775 mm

Chiều rộng (mm)

1890 mm

Chiều cao (mm)

1295 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2743 mm

Vết bánh trước (mm)

1557 mm

Vết bánh sau (mm)

1524 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.65 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Rigid axle suspension, Leaf spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Công nghệ và Vận hành