Chevrolet Blazer II 4.3 i V6 CPI (5 dr) (193 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999
Chevrolet Blazer II 4.3 i V6 CPI (5 dr) (193 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Blazer II 4.3 i V6 CPI (5 dr) (193 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.3 i V6 CPI (5 dr) (193 Hp)

Công suất

193 Hp @ 4500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

353 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
193 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
44.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
353 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4300 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
101.6 mm
Đường kính piston (mm)
88.4 mm
Tỉ số nén
9.1
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1542 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2430 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

952 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1919 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4491 mm

Chiều rộng (mm)

1661 mm

Chiều cao (mm)

1628 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2718 mm

Vết bánh trước (mm)

1375 mm

Vết bánh sau (mm)

1375 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/75 R15 P

Kích thước bánh trước

205/75 R15 P

Công nghệ và Vận hành